Combinations with other parts of speech
Từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng trong nhà
Bài viết này đã giới thiệu cho bạn nhà cấp 4 trong tiếng Anh là gì và một số từ vựng liên quan đến nhà ở thường gặp. Mong rằng những từ vựng tiếng Anh này sẽ có ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc.
Chúng ta cùng tìm hiểu thêm một số từ vựng liên quan đến contractor nhé:
a building contractor: nhà thầu xây dựng
a electrical contractor: nhà thầu điện
a defence contractor: người thầu quan tâm chính tới sự phát triển và sản xuất hệ thống phòng thủ.
a security contractor: các nhà khai thác hoạt động đặc biệt, được tuyển dụng để thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến an ninh cá nhân cho nhân viên ưu tiên của chính phủ.
Ngoài nghĩa là "việc nhà", chore còn có các nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh. Cùng DOL tìm hiểu nhé! - Công việc thường ngày, việc làm nhàm chán: Ví dụ: I find washing the dishes to be a real chore. (Tôi thấy việc rửa chén đĩa là công việc thật chán ngắt.)
- Một công việc đơn giản, ít quan trọng: Ví dụ: This task is just a minor chore, so don't spend too much time on it. (Công việc này chỉ là một việc nhỏ, vì vậy đừng dành quá nhiều thời gian cho nó.)
- Một danh sách các công việc cần hoàn thành trong một ngày: Ví dụ: I have a long chore list today, so I better get started. (Hôm nay tôi có một danh sách công việc dài, vì vậy tốt hơn là bắt đầu làm ngay.)