để tham gia thi đấu tiếng Anh trực tiếp - và
Tổng hợp từ vựng tiếng anh du lịch biển bằng hình ảnh:
Beach chair (n) ghế dài nằm trên bãi biển
Beach Umbrella (n) ô che trên biển
Sun dress (n) kiểu váy mỏng, nhẹ nhàng, thường mặc đi biển
Backpack (n) túi nhỏ, balo đeo vai
Use/ wear some sunscreen/ sun lotion/ sun cream: sử dụng, bôi, thoa kem chống nắng
Beach volleyball (n) bóng chuyền bãi biển
Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
Trên đây là một số từ vựng tiếng anh du lịch biển rất hữu ích dành cho bạn khi đi du lịch vào mùa hè. aroma hy vọng rằng bạn sẽ có một kỳ nghỉ thật tuyệt vời và lưu giữ nhiều khoảnh khắc đẹp cùng gia đình và bạn bè
Word of the day: Từ vựng mỗi ngày
HƯỚNG DẪN HỌC: >> Bước 1: Mỗi ngày học 5 từ vựng, hãy chăm chỉ lên nào! Mỗi ngày 1 chút, sau 7 ngày thì "trình" tiếng Anh sẽ là 7 chút rồi đó ^_^ >> Bước 2: LƯU về tường để nhắc nhở mình học mỗi ngày.
1. negotiation /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ (n) cuộc đàm phán
Ex: They were conducting secret negotiations. Họ đã bí mật đàm phán cùng nhau.
2. challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (n) thách thức
Ex: The greatest challenge now is unemployment. Thách thức lớn nhất hiện nay là tình trạng thất nghiệp.
3. content /kənˈtent/ (a) hài lòng
Ex: He had to be content with third place. Anh ta buộc phải tự hài lòng với vị trí thứ ba của mình.
4. rapidly /ˈræpɪdli/ (adv) nhanh chóng
Ex: Crime figures are rising rapidly. Tỉ lệ tội phạm đang gia tăng nhanh chóng.
5. define /dɪˈfaɪn/ (v) giải thích
Ex: This scientific term is difficult to define. Thuật ngữ khoa học này rất khó giải thích.
6. Basis /ˈbeɪsɪs/ (n) căn bản, nền tảng
Ex: The basis of a good marriage is trust. Lòng tin là nền tảng của hôn nhân hạnh phúc.
7. random /ˈrændəm/ (a) ngẫu nhiên
Ex: The information is processed in a random order. Thông tin được xử lý theo trình tự ngẫu nhiên.
8. mobilize /ˈməʊbəlaɪz/ (v) huy động
Ex: The unions mobilized thousands of workers. Công đoàn đã huy động được hàng nghìn công nhân.
9. Grateful /ˈɡreɪtfl/ (a) biết ơn
Ex: We should be grateful the ladies in our lives. Hãy biết ơn những người phụ nữ có mặt trong cuộc đời của mỗi chúng ta.
10. feature /ˈfiːtʃə(r)/ (n) đặc điểm
Ex: Teamwork is a key feature of the training programme. Làm việc nhóm là một điểm chính của chương trình huấn luyện.
11. Identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (v) nhận diện
Ex: She was able to identify her attacker. Cô ấy có thể nhận diện được kẻ tấn công.
12. reasonably /ˈriːznəbli/ (adv) hợp lý, vừa phải
Ex: The apartments are reasonably priced. Loại căn hộ này có giá khá hợp lý.
13. erode /ɪˈrəʊd/ (v) xói mòn
Ex: The rocks have eroded away over time. Ngọn núi đá đã bị xói mòn theo thời gian.
14. highlight /ˈhaɪlaɪt/ (v) nhấn mạnh
Ex: The report highlighted the importance of exercise. Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục.
15. effective /ɪˈfektɪv/ (a) hiệu quả
Ex: Aspirin is a simple but highly effective treatment. Aspirin là cách chữa bệnh đơn giản nhưng lại vô cùng hiệu quả.
16. Academic /ˌækəˈdemɪk/ (a) (thuộc) học thuật
Ex: She had very few academic qualifications. Cô ấy có rất ít những bằng cấp liên quan đến học thuật.
17. ghostwritten /ˈɡəʊstraɪt/ (v) viết thuê, viết hộ
Ex: Her memoirs were ghostwritten. Loạt hồi ký của bà ta đều thuê người khác viết.
18. headhunt /ˈhedhʌnt/ (v) săn đầu người, tuyển dụng
Ex I was headhunted by a marketing agency. Tôi được một công ty quảng cáo tuyển dụng
Tổng kết: Mọi người hãy chăm chỉ học nhé, VOCA sẽ update thêm các từ vựng mới vào từng ngày vào bài viết. Đừng quên truy cập thường xuyên vào bài viết hoặc chia sẻ, lưu lại bài viết này để học cả nhà nhé!
Mems nào từ vựng còn yếu thì đừng ngại tham gia học thử miễn phí bộ từ 3000 Smart Words (3000 từ vựng Thông Dụng Nhất trong Giao tiếp) tại đây nha mems: https://www.voca.vn/3000-tu-vung-tieng-anh-thong-dung
Chúc các Mems học tốt! VOCA - Learn English By Heart