Thang điểm IELTS là một trong những điều đầu tiên bạn cần nắm rõ nếu có ý định tham gia kỳ thi IELTS. Điều này sẽ giúp bạn đánh giá đúng năng lực hiện tại, thiết lập mục tiêu phù hợp và lên lộ trình ôn thi hiệu quả. Tham khảo cách tính band điểm IELTS overall, tiêu chí chấm điểm IELTS Reading, Listening, Speaking và Writing mà ELSA Speech Analyzer cung cấp dưới đây.
Cấu trúc nội dung thi chứng chỉ APTIS
Mỗi phần kiểm tra đều có các dạng bài khác nhau để đánh giá các kỹ năng khác nhau của người thi.
Quy ước về việc làm tròn điểm IELTS Overall
Đôi khi, nửa band điểm IELTS chỉ chênh nhau ở đúng 1 câu trả lời mà thôi. Lý do chính do nằm ở việc quy ước về làm tròn band điểm dưới đây. Hãy theo dõi để biết được cách tính điểm IELTS Overall bạn nhé. Nếu coi phần lẻ của điểm IELTS trung bình này là n, ta có:
Thông qua nội dung phía trên, bạn đã nắm vững được cách tính điểm IELTS theo từng kỹ năng (Listening - Reading - Speaking - Writing), cách tính điểm IELTS Overall và cách làm tròn band điểm IELTS rồi đúng không nào?
Ý nghĩa của thang điểm IELTS
Dưới đây là ý nghĩa của thang điểm IELTS, bạn hãy đào sâu và tham khảo thật kỹ những thông tin trong bài viết này nhé. Nhờ đó bạn sẽ có thể chuẩn bị tốt nhất cho bài thi và định hướng thi của mình trong tương lai.
Thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS Overall đã được PREP tổng hợp một cách vô cùng chi tiết trong bài viết phái trên. Vậy nên các bạn hãy nắm thật vững thang điểm IELTS cũng như cách tính điểm IELTS Overall để có thể đạt được band điểm cao và hoàn thiện bài thi 4 kỹ năng một cách hiệu quả nhất! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy để lại bình luận bên dưới để được PREP giải đáp thêm nhé.
Bảng quy đổi điểm APTIS sang IELTS
Dưới đây là bảng quy đổi điểm APTIS sang IELTS:
Lợi ích của việc quy đổi điểm
Quy đổi điểm từ một hệ thống đánh giá tiếng Anh sang hệ thống khác có thể mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm:
Thang điểm – Band điểm IELTS là gì?
IELTS là từ viết tắt của cụm từ International English Language Testing System. Đây là một trong những chứng chỉ đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ Anh phổ biến nhất hiện nay.
Thang điểm IELTS (band điểm IELTS) là thang điểm được tính từ 1.0 – 9.0, Overall điểm thi IELTS là trung bình cộng điểm 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking và Writing. 4 kỹ năng IELTS này cũng được tính từ thang 1.0 – 9.0.
Bài thi IELTS có 2 dạng: Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát). Hai kỳ thi này có sự chênh lệch về độ khó, do đó, thang điểm chuyển đổi cũng sẽ khác nhau.
Thang điểm của APTIS và IELTS
APTIS và IELTS là hai hệ thống đánh giá khác nhau về trình độ tiếng Anh, do đó, thang điểm của chúng cũng không hoàn toàn tương đương. Dưới đây là một so sánh tổng quan giữa thang điểm của APTIS và IELTS:
Quy đổi điểm APTIS sang các chứng chỉ khác
Chứng chỉ tiếng Anh APTIS cung cấp một phương tiện đánh giá trình độ tiếng Anh linh hoạt và đa dạng, phù hợp cho mọi người từ trình độ cơ bản đến cao cấp. Tuy nhiên, có thể bạn muốn biết làm thế nào để so sánh kết quả của mình với các hệ thống đánh giá tiếng Anh phổ biến khác như IELTS và TOEIC.
Dưới đây là các bảng quy đổi điểm APTIS sang IELTS và TOEIC để bạn có thể có cái nhìn tổng quan về trình độ của mình.
So sánh khác biệt giữa APTIS so với chứng chỉ IELTS và TOEIC
So sánh giữa APTIS và các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến như IELTS và TOEIC có thể dựa trên một số yếu tố khác nhau, bao gồm cấu trúc bài thi, mục tiêu đánh giá và mức độ chấp nhận từ cộng đồng quốc tế. Dưới đây là một số khác biệt chính giữa APTIS, IELTS và TOEIC:
Tùy thuộc vào mục tiêu cá nhân và nhu cầu, mỗi chứng chỉ có thể phù hợp với các đối tượng và mục tiêu đánh giá khác nhau.
APTIS là một hệ thống đánh giá linh hoạt, cho phép thí sinh kiểm tra trình độ tiếng Anh ở nhiều cấp độ khác nhau. Mặc dù tập trung vào các mục tiêu đánh giá khác nhau, nhưng đều được công nhận rộng rãi và được yêu cầu bởi nhiều tổ chức giáo dục và doanh nghiệp trên toàn thế giới.
Tùy thuộc vào mục tiêu cá nhân, cụ thể hóa nhu cầu và yêu cầu của chương trình học hoặc công việc, thí sinh có thể chọn lựa giữa các chứng chỉ này để đạt được mục tiêu của mình. Chắc hẳn qua bài viết trên bạn đã có thể biết được cách quy đổi điểm APTIS sang IELTS rồi đúng không nào. Ngoài chứng chỉ APTIS, bạn có thể tham khảo thêm các khóa học IELTS chất lượng tại Vietop ngay hôm nay để trải nghiệm phương pháp học hiệu quả.
Hy vọng bài viết trên đã giải đáp được các thắc mắc của bạn về chứng chỉ APTIS. Nếu bạn còn mong muốn được giải đáp vấn đề gì về chứng chỉ APTIS hoặc chứng chỉ tiếng Anh nào khác thì đừng ngần ngại để bạn bình luân bên dưới nhé. Đội ngũ tư vấn viên của Vietop English luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
APTIS vs IELTS- Which is better?: https://aptisweb.com/152-aptis-vs-ielts-which-is-better – Truy cập ngày 08-06-2024
IELTS - một trong những bài thi tiếng Anh "khó nhằn" tại Việt Nam nói riêng và toàn thế giới nói chung. Vậy đạt được điểm cao trong bài thi IELTS có khó không? Câu trả lời là tương đối khó, do đó bước đầu tiên trong việc muốn đạt điểm cao IELTS thì bạn phải nắm rõ được thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS Overall được hội đồng thi đưa ra. Vậy hôm nay PREP sẽ bật mí thang điểm và cách tính điểm IELTS Overall chuẩn và chính xác giúp bạn luyện thi IELTS thật hiệu quả và chinh phục được band điểm IELTS cao nhé.
IELTS là từ viết tắt của cụm từ International English Language Testing System. IELTS là một trong những chứng chỉ đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ Anh phổ biến nhất hiện nay. Thí sinh sẽ dự thi đủ 4 kỹ năng Listening, Reading, Writing và Speaking. Bài thi được đánh giá theo thang điểm IELTS từ band điểm IELTS 0 – 9 (tính lẻ đến 0.5) cho từng kỹ năng. IELTS Overall Band, hay chính là điểm IELTS cuối của thí sinh sẽ được tính bởi điểm trung bình của 4 kỹ năng. Trong bài viết này, PREP sẽ phân tích cụ thể cách tính điểm IELTS Overall và cách tính điểm từng kỹ năng.
Cách tính thang điểm IELTS Writing 2023
Phần thi viết có 2 bài – IELTS Writing task 1 và IELTS Writing task 2, được diễn ra trong 60 phút. Giám khảo sẽ dựa vào những tiêu chí sau để tính điểm IELTS Writing:
Mỗi tiêu chí sẽ chiếm 25% số điểm của toàn bài thi IELTS Writing. Giám khảo sẽ chấm điểm riêng từng tiêu chí trong, sau đó trung bình cộng lại để ra điểm số cuối cùng của phần thi. Band điểm IELTS Writing theo từng tiêu chí như sau.
Band điểm IELTS được tính từ 1.0 – 9.0, là trung bình cộng của 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Trọng số của mỗi kỹ năng là như nhau.
Ví dụ: Thí sinh có điểm thi IELTS cho 4 kỹ năng lần lượt là: 5.0 (Writing), 6.0 (Speaking), 7.0 (Reading), 6.0 (Listening). Như vậy, điểm IELTS Overall sẽ là: (5.0 + 6.0 + 7.0 + 6.0)/4 = 6.0.
Điểm IELTS Overall đó sẽ được làm tròn như sau:
Ví dụ: Thí sinh có số điểm IELTS lần lượt 4 kỹ năng là 7.5 Listening, 7.0 Reading, 7.0 Writing và 7.0 Speaking. Như vậy, điểm IELTS Overall của thí sinh này là 7.0 (28.5 ÷ 4 = 7.125 ~ 7.0)
Ví dụ: Một thí sinh có số điểm 4 kỹ năng lần lượt là: 6.5 Listening, 6.5 Reading, 5.0 Writing và 7.0 Speaking. Vậy điểm Overall IELTS của thí sinh này là 6.5 (25 ÷ 4 = 6.25 ~ 6.5)
Ví dụ: Một thí sinh có số điểm IELTS 4 kỹ năng lần lượt như sau: 5.0 Listening; 4.5 Reading, 5.0 Writing và 5.0 Speaking. Như vậy điểm Overall IELTS sẽ là 5.0 (19.5 ÷ 4 = 4.875 ~ 5.0)
Cách tính thang điểm IELTS Reading & Listening
Cấu trúc đề thi IELTS phần Listening và IELTS Reading đều có 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng tương đương 1 điểm, tính tổng số điểm sau đó quy đổi về thang điểm IELTS chuẩn từ 1 đến 9. Thang điểm IELTS Listening ở dạng Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát) sẽ giống nhau, chỉ khác biệt ở phần thi Reading.
Dưới đây là bảng tính Band điểm IELTS Reading và band điểm IELTS Listening: